🌟 밥줄이 끊기다[끊어지다]

1. (속된 말로) 직업을 잃다.

1. CẦN CÂU CƠM BỊ ĐỨT: (cách nói thông tục) Mất việc làm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 그는 이번 구조 조정 때 밥줄이 끊겨 앞으로 살길이 막막했다.
    He had a long way to go because he lost his means of livelihood during this restructuring.
  • Google translate 어휴, 너 정말 회사 일 열심히 한다.
    Man, you're really working hard at the company.
    Google translate 먹고살 밥줄끊어지려면 하는 수 있냐?
    Can you do it if you don't want to lose your livelihood?

밥줄이 끊기다[끊어지다]: The livelihood is cut off,飯の種が切れる。生計が断たれる,perdre son gagne-pain,perder la fuente de alimentos,تُفقَد وسائل العيش,талхнаасаа салах,cần câu cơm bị đứt,(ป.ต.)หนทางทำมาหากินถูกตัดไป ; ขาดช่องทางทำมาหากิน, สูญช่องทางเลี้ยงชีพ,kehilangan mata pencaharian,,砸饭碗,

💕Start 밥줄이끊기다끊어지다 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả trang phục (110) Hẹn (4) Ngôn luận (36) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chào hỏi (17) Xin lỗi (7) Luật (42) Yêu đương và kết hôn (19) Mối quan hệ con người (52) Diễn tả vị trí (70) Văn hóa ẩm thực (104) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tìm đường (20) Gọi món (132) Nghệ thuật (23) Giáo dục (151) Sử dụng bệnh viện (204) Giải thích món ăn (78) Tôn giáo (43) Sử dụng tiệm thuốc (10) Việc nhà (48) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Vấn đề môi trường (226) So sánh văn hóa (78) Giải thích món ăn (119)