🌟 밥줄이 끊기다[끊어지다]
• Sở thích (103) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Ngôn luận (36) • Vấn đề xã hội (67) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chào hỏi (17) • Xin lỗi (7) • Luật (42) • Yêu đương và kết hôn (19) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả vị trí (70) • Văn hóa ẩm thực (104) • Triết học, luân lí (86) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tìm đường (20) • Gọi món (132) • Nghệ thuật (23) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Giải thích món ăn (78) • Tôn giáo (43) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Việc nhà (48) • Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Vấn đề môi trường (226) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119)